Ngôn ngữ này được sử dụng trong hầu hết các cơ sở dữ liệu quan hệ. Hầu hết các RDMS, chẳng hạn như MS Access, SQL Server và MySQL, sử dụng ngôn ngữ này làm ngôn ngữ cơ sở dữ liệu tiêu chuẩn. Các tổ chức, doanh nghiệp thường sử dụng SQL để truy vấn dữ liệu thông qua câu truy vấn. Hãy cùng super8houston.net tìm hiểu SQL là gì qua bài viết dưới đây nhé!
I. SQL là gì?
SQL là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Structured Query Language” và được dịch nôm na là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc. Nghĩa là SQL chỉ làm việc với dữ liệu có cấu trúc dạng bảng (table) như Foxpro, DBase, Access… Nếu chỉ làm việc với Winword hoặc các file dữ liệu văn bản như hình ảnh, âm thanh thì không dùng được SQL.
Các đối tượng SQL là các bảng dữ liệu và các bảng này được tạo thành từ nhiều cột và hàng. Cột được gọi là trường và hàng là bản ghi trong bảng. Các cột với tên và kiểu dữ liệu được xác định tạo nên cấu trúc của bảng. Nếu bảng được tổ chức một cách có hệ thống cho một số mục đích hoặc công việc, thì có một cơ sở dữ liệu.
II. Một số công dụng chính của SQL
Chọn các cột cụ thể trong bảng dữ liệu: Bạn thường không sử dụng tất cả thông tin trong bảng cùng một lúc. Bạn có thể sử dụng SQL để chỉ trích xuất các cột mà bạn cần. Lọc bản ghi theo nhiều tiêu chí khác nhau: in hóa đơn riêng lẻ cho một khách hàng cụ thể, hay danh sách nhân viên chỉ ở một số phòng ban…
Sắp xếp bản ghi theo nhiều tiêu chí khác nhau: Với mỗi loại báo cáo, bạn thường cần sắp xếp bản ghi theo các cột khác nhau nên để bạn có thể dễ dàng theo dõi chúng. Mặc dù tất cả thông tin đều nằm trong cùng một bảng.
Doanh số nhưng vẫn có báo cáo thống kê được sắp xếp theo khách hàng và báo cáo thống kê được sắp xếp theo mặt hàng đã bán. Bạn có thể sử dụng SQL để sắp xếp theo một hoặc nhiều cột. Cập nhật hoặc xóa bản ghi trên một bảng trong các điều kiện khác nhau: Ví dụ: nếu bạn cần xóa tất cả các hóa đơn đã phát hành 5 năm trước.
Hợp nhất hai hoặc nhiều bảng theo chiều ngang: Trong cơ sở dữ liệu, mỗi bảng lưu trữ thông tin về một đối tượng và các bảng có liên quan với nhau thông qua các trường khóa. Sử dụng SQL để thực hiện phép hợp các bảng này thông qua các trường khóa như ví dụ trên để thu được bảng kết quả theo yêu cầu. Nối hai hoặc nhiều bảng theo chiều dọc: Nếu dữ liệu của bạn rất lớn hoặc nằm rải rác ở nhiều nơi, bạn có thể cần quản lý nhiều bảng theo cùng một mẫu, chẳng hạn như quý, tháng hoặc công ty.
Nếu bạn cần tổng hợp dữ liệu cho cả năm hoặc cho toàn bộ công ty, bạn có thể sử dụng SQL để nối các bảng. Tạo một bảng mới và sửa đổi cấu trúc bảng hiện có: để lập trình.
Thực hiện tính toán thống kê theo từng nhóm: tổng, trung bình cộng, lớn nhất, nhỏ nhất… Đây là tính năng thường dùng để tổng hợp thông tin trước khi in báo cáo, chẳng hạn như tính tổng số lượng của từng mặt hàng, số lượng hàng đã bán cho từng khách hàng…
III. Ưu điểm và nhược điểm của SQL
1. Ưu điểm
Bạn có thể xem dữ liệu của mình trên mọi thiết bị Các thao tác tùy chỉnh dữ liệu như thêm, xóa, sửa rất dễ dàng không phức tạp như các ngôn ngữ khác. Dữ liệu từ nhiều ứng dụng có thể được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu duy nhất, hỗ trợ lập trình Có thể nhúng các ngôn ngữ khác sử dụng các mô-đun SQL. Nó có lịch sử và danh tiếng lâu đời và được nhiều công ty công nghệ sử dụng.
2. Nhược điểm
Mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng SQL không hoàn hảo. Vẫn còn một số vấn đề như: Giao diện chưa thân thiện, phức tạp và khó sử dụng. Lập trình viên không có toàn quyền kiểm soát cơ sở dữ liệu Hầu như mọi cơ sở dữ liệu SQL đều có phần mở rộng riêng. Một số phiên bản SQL tương đối đắt và không dễ tiếp cận.
IV. Vì sao nên sử dụng SQL trong lập trình Web
Bạn có thể xem dữ liệu của mình trên mọi thiết bị Các thao tác tùy chỉnh dữ liệu như thêm, xóa, sửa rất dễ dàng không phức tạp như các ngôn ngữ khác. Dữ liệu từ nhiều ứng dụng có thể được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu duy nhất, hỗ trợ lập trình Có thể nhúng các ngôn ngữ khác sử dụng các mô-đun SQL.
Nó có lịch sử và danh tiếng lâu đời và được nhiều công ty công nghệ sử dụng. Sai sót Mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng SQL không hoàn hảo. Vẫn còn một số vấn đề như: Giao diện chưa thân thiện, phức tạp và khó sử dụng. Lập trình viên không có toàn quyền kiểm soát cơ sở dữ liệu Hầu như mọi cơ sở dữ liệu SQL đều có phần mở rộng riêng. Một số phiên bản SQL tương đối đắt và không dễ tiếp cận.
Trong bài viết trên, chúng tôi đã trình bày rất rõ ràng và có hệ thống SQL là gì, lịch sử hình thành và đặc điểm của nó cũng như những ưu nhược điểm của ngôn ngữ này. Tin rằng với nội dung trên bạn đã có những kiến thức cơ bản và cần thiết về ngôn ngữ này.